Có 2 kết quả:
軒然大波 xuān rán dà bō ㄒㄩㄢ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄅㄛ • 轩然大波 xuān rán dà bō ㄒㄩㄢ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) huge waves
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) huge waves
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation
Bình luận 0